Xét Nghiệm Sàng Lọc NIPT và Xét Nghiệm ADN Huyết Thống Thai Nhi: So Sánh và Lựa Chọn
02/09/2024
Vietcare
0 Comments
Xét nghiệm sàng lọc NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi đều có vai trò quan trọng trong thai kỳ, nhưng chúng có mục đích và cách thực hiện khác nhau. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai xét nghiệm này để bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho mình.
Giới thiệu về xét nghiệm sàng lọc NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi
Trong quá trình mang thai, việc kiểm tra sức khỏe của thai nhi và xác định mối quan hệ huyết thống là hai vấn đề quan trọng mà các bậc cha mẹ thường quan tâm. Xét nghiệm sàng lọc NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi là hai phương pháp phổ biến để đáp ứng các nhu cầu này, nhưng chúng có mục đích, quy trình và kết quả khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai xét nghiệm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho thai kỳ của mình.
Mục đích của xét nghiệm sàng lọc NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi
Mục đích của hai xét nghiệm này khác nhau về cơ bản:
Xét nghiệm sàng lọc NIPT: Nhằm phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi, chẳng hạn như hội chứng Down, hội chứng Edwards và hội chứng Patau. NIPT giúp các bậc cha mẹ và bác sĩ có thể chuẩn bị trước cho những tình huống y tế phức tạp.
Xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi: Nhằm xác định mối quan hệ huyết thống giữa thai nhi và người cha giả định. Xét nghiệm này thường được thực hiện khi có nhu cầu pháp lý hoặc để xác nhận mối quan hệ gia đình.
Mặc dù cả hai xét nghiệm đều có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu của mẹ, nhưng quy trình và mục đích khác nhau:
Quy trình NIPT:
Lấy mẫu máu từ mẹ từ tuần thứ 9 của thai kỳ.
Mẫu máu được phân tích để tìm ADN tự do của thai nhi và kiểm tra các bất thường nhiễm sắc thể.
Thời gian có kết quả: 5-7 ngày làm việc.
Quy trình xét nghiệm ADN huyết thống:
Lấy mẫu máu từ mẹ và mẫu ADN từ người cha giả định.
Mẫu ADN của thai nhi và người cha giả định được so sánh để xác định mối quan hệ huyết thống.
Thời gian có kết quả: 5-7 ngày làm việc.
Độ chính xác và rủi ro
Cả hai xét nghiệm đều có độ chính xác cao nhưng mục tiêu khác nhau:
NIPT:
Độ chính xác rất cao trong việc phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể (99% với hội chứng Down).
Rủi ro: Rất thấp do đây là xét nghiệm không xâm lấn.
Xét nghiệm ADN huyết thống:
Độ chính xác trong xác định mối quan hệ huyết thống lên đến 99,9%.
Rủi ro: Cũng rất thấp nếu sử dụng phương pháp không xâm lấn.
Ứng dụng và giá trị pháp lý
Giá trị pháp lý của hai xét nghiệm này cũng khác nhau:
NIPT: Kết quả NIPT không có giá trị pháp lý nhưng rất hữu ích trong việc theo dõi và quản lý thai kỳ, đặc biệt khi phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể.
Xét nghiệm ADN huyết thống: Kết quả xét nghiệm ADN huyết thống có giá trị pháp lý nếu được thực hiện tại các cơ sở y tế được cấp phép. Nó có thể được sử dụng trong các vụ kiện liên quan đến quyền nuôi con, thừa kế tài sản và các tranh chấp khác.
Chi phí thực hiện
Chi phí của hai xét nghiệm này có thể khác nhau đáng kể:
NIPT: Chi phí thường từ 2 – 10 triệu VNĐ, tùy thuộc vào cơ sở thực hiện và các gói dịch vụ đi kèm.
Xét nghiệm ADN huyết thống: Chi phí dao động từ 15 – 25 triệu VNĐ cho phương pháp không xâm lấn. Chi phí có thể cao hơn nếu yêu cầu dịch vụ cấp tốc hoặc tư vấn pháp lý kèm theo.
Nên chọn xét nghiệm nào?
Lựa chọn giữa NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống phụ thuộc vào mục đích của bạn:
Nếu bạn lo lắng về các bất thường di truyền của thai nhi: NIPT là lựa chọn tốt nhất, giúp bạn phát hiện sớm và chuẩn bị cho các tình huống y tế có thể xảy ra.
Nếu bạn cần xác định mối quan hệ huyết thống vì lý do cá nhân hoặc pháp lý: Xét nghiệm ADN huyết thống sẽ là lựa chọn phù hợp, đặc biệt nếu kết quả cần được sử dụng trong các vấn đề pháp lý.
Cả xét nghiệm sàng lọc NIPT và xét nghiệm ADN huyết thống thai nhi đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của thai nhi. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai xét nghiệm này sẽ giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với tình huống của mình, đảm bảo an toàn và yên tâm cho mẹ và bé trong suốt thai kỳ.